Từ điển Thiều Chửu
孿 - loan
① Ðẻ sinh đôi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孿 - loan
Sinh đôi. Td: Loan sinh ( đẻ sinh đôi ) — Ràng buộc lại với nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孿 - luyên
Buộc lại. Cột lại — Co rút lại — Một âm là Luyến. Xem Luyến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孿 - luyến
Bệnh gân co rút lại. Bệnh co quắp chân tay. Cũng gọi là Luyến uyển 孿腕. Một âm là Luyên. Xem Luyên.